Có 2 kết quả:
与世隔绝 yǔ shì gé jué ㄩˇ ㄕˋ ㄍㄜˊ ㄐㄩㄝˊ • 與世隔絕 yǔ shì gé jué ㄩˇ ㄕˋ ㄍㄜˊ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be cut off from the rest of the world (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be cut off from the rest of the world (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh