Có 2 kết quả:

与世隔绝 yǔ shì gé jué ㄩˇ ㄕˋ ㄍㄜˊ ㄐㄩㄝˊ與世隔絕 yǔ shì gé jué ㄩˇ ㄕˋ ㄍㄜˊ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be cut off from the rest of the world (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be cut off from the rest of the world (idiom)

Bình luận 0